🔍 Search: THẤY KÍCH ĐỘNG
🌟 THẤY KÍCH ĐỘNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흥분되다
(興奮 되다)
Động từ
-
1
어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.
1 BỊ HƯNG PHẤN, THẤY KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ.
-
1
어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.